Ford Everest Everest mạnh mẽ, giá tốt,đủ màu.
Đa dụng (SUV) - Xe mới - Mầu Bạc/ Ghi
Hình ảnh
Thông tin xe mã số: 12736
800 triệu đồng
~ 34.335 USD (Giá cố định)
|
Năm sản xuất: |
2013 |
Nhiên liệu: |
Xe dầu |
Hộp số: |
Tự động |
Xuất xứ: |
Lắp ráp - Trong nước |
Nội thất: |
Da (Bạc/ Ghi) |
Thông số kỹ thuật
ĐẶC ĐIỂM MÔ TẢ CHI TIẾT
Động cơ Turbo Diesel 2.5L TDCi, trục cam kép 16 van có làm mát khí nạp
Dung tích xy lanh (cc) 2499
Đường kính x Hành trình Piston (mm) 93x92
Công suất cực đại(HP/vòng/phút) 105/3500
Mô men xoắm cực đại (Nm/vòng/phút) 330/1800
Hệ thống truyền động Một cầu chủ động/4x2
Hộp số 05 số tự động
Ly hợp Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xo đĩa
Kích thước, trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm) 5062 x 1788 x 1826
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) 210
Vệt bánh trước (mm) 1475
Vệt bánh sau (mm) 1470
Chiều dài cơ sở (mm) 2860
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 6.3
Góc thoát trước (độ) 32°
Góc thoát sau (độ) 26°
Trọng lượng toàn bộ (kg) 2633
Trọng lượng không tải (kg) 1922
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ông giảm chấn
Hệ thống treo sau loại nhíp với ống giảm chấn
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh Thủy lực có trợ lực chân không
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có
Phanh trước Đĩa tản nhiệt
Phanh sau Phanh tang trống đường kính, có van điều hòa lực phanh theo tải trọng
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 71 L
Cỡ lốp 255/60R18
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc
Trang thiết bị chính
Túi khí 2 túi khí phía trước và 2 túi khí bên hông
Trợ lực lái Có
Trục lái điều chỉnh được độ nghiêng Có
Khóa cửa điện trung tâm Có
Cửa kính điều khiển điện Có
Gương điều khiển điện Có
Điều hòa 2 dàn lạnh 3 dàn cửa gió Có
Số chỗ ngồi 07 chỗ
Ghế trước Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
Ghế giữa Ghế gập được có tựa đầu
Ghế sau Ghế gập kép
Vật liệu ghế Da cao cấp
Khóa cửa điều khiển từ xa Có
Đèn sương mù Có
Gương chiếu hậu mạ crôme Có
Hệ thống ga tự động Có
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD, MP3, USB, 6 loa
Tiêu chuẩn khí thải Emission level II
Giá thành (Đã bao gồm VAT) 803,000,000 VNĐ |
Dung tích xi-lanh: | 25 cm³ |
Dung tích bình chứa nhiên liệu: | 80 L |
Công suất: | 141 PS |
Mức tiêu thụ nhiên liệu: | 9 l/100Km |
Kiểu dẫn động: | Cầu sau - RWD |
Số chỗ ngồi: | 7 |
Số cửa: | 5 |
An toàn - Kỹ thuật |
Tiện nghi |
* Túi khí cho người lái |
* Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
* Chống bó cứng phanh (ABS) |
* Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
* Chốt cửa an toàn |
* Khóa cửa tự động |
* Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
|
* Điều hòa trước |
* Điều hòa sau |
* Kính chỉnh điện |
* Trợ lực tay lái |
|